Có 2 kết quả:
保险 bǎo xiǎn ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ • 保險 bǎo xiǎn ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bảo hiểm
2. đảm bảo, chắc chắn
2. đảm bảo, chắc chắn
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bảo hiểm
2. đảm bảo, chắc chắn
2. đảm bảo, chắc chắn
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0