Có 2 kết quả:

保险 bǎo xiǎn ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ保險 bǎo xiǎn ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ

1/2

Từ điển phổ thông

1. bảo hiểm
2. đảm bảo, chắc chắn

Từ điển Trung-Anh

(1) insurance
(2) to insure
(3) safe
(4) secure
(5) be sure
(6) be bound to
(7) CL:份[fen4]

Từ điển phổ thông

1. bảo hiểm
2. đảm bảo, chắc chắn

Từ điển Trung-Anh

(1) insurance
(2) to insure
(3) safe
(4) secure
(5) be sure
(6) be bound to
(7) CL:份[fen4]